鮎魚女
あいなめ アイナメ あゆぎょおんな「NIÊM NGƯ NỮ」
☆ Danh từ
Một loài cá biển có màu vàng hoặc xanh, dài khoảng 40 cm (ăn được)

あいなめ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あいなめ
鮎魚女
あいなめ アイナメ あゆぎょおんな
một loài cá biển có màu vàng hoặc xanh, dài khoảng 40 cm (ăn được)
あいなめ
greenling (fish)
Các từ liên quan tới あいなめ
藍鞣 あいなめし
da nhuộm chàm
マジェラン鮎並 マジェランあいなめ マジェランアイナメ
cá răng Patagonia
はめあい はめあい
phù hợp
長雨 ながあめ ながめ
cơn mưa kéo dài.
穴埋め あなうめ
điền vào những chỗ trống (trong một mẫu đơn)
blind hole
綿あめ わたあめ
Kẹo bông (làm từ đường, nóng lên kéo sợi cuốn vào que)
kiểu mẫu, gương mẫu, mẫu hàng, mẫu, mô hình, kiểu, mẫu vẽ (trên vải, hảm, rèm che cửa...), đường hướng dẫn hạ cánh, sơ đồ ném bom, sơ đồ bắn phá, (+ after, uopn) lấy làm kiểu mẫu, trang trí bằng mẫu vẽ