Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
湯めぐり ゆめぐり
thăm suối nước nóng
巡り逢う めぐりあう
tình cờ gặp gỡ
ちのめぐり
sự sợ, sự e sợ, sự hiểu, sự lĩnh hội, sự tiếp thu, sự nắm được, sự bắt, sự nắm lấy, sự tóm lấy
血の巡り ちのめぐり
sự tuần hoàn của máu; sự nhận thức, sự cân não
めぐり合う めぐりあう
bắt gặp.
血の巡りの悪い ちのめぐりのわるい
trì độn, ngu đần
ちのめぐりのわるい