Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
巡り逢う
めぐりあう
tình cờ gặp gỡ
逢う あう
gặp gỡ; hợp; gặp
出逢う であう
tới sự gặp mặt bởi cơ hội; để đi ngang qua; để xảy ra tới cuộc gặp gỡ; để giữ một sự hẹn gặp; để có một ngày tháng
巡り めぐり
chu vi
巡り会う めぐりあう
tình cờ gặp nhau
巡り合う めぐりあう
tình cờ gặp
巡り巡って めぐりめぐって
quay đi quẩn lại
逢瀬 おうせ
(nam nữ) có dịp gặp nhau; cơ hội gặp nhau
逢着 ほうちゃく
gặp; đối mặt; đương đầu
「TUẦN PHÙNG」
Đăng nhập để xem giải thích