血の巡り
ちのめぐり「HUYẾT TUẦN」
☆ Danh từ
Sự tuần hoàn của máu; sự nhận thức, sự cân não

Từ đồng nghĩa của 血の巡り
noun
血の巡り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 血の巡り
血の巡りの悪い ちのめぐりのわるい
trì độn, ngu đần
血の巡りが悪い ちのめぐりがわるい
trì độn, ngu đần
巡り めぐり
chu vi
巡り巡って めぐりめぐって
quay đi quẩn lại
アトリエ巡り アトリエめぐり
art studio visits
島巡り しまめぐり
sự tham quan quanh đảo; sự chèo thuyền vãn cảnh quanh các đảo
一巡り ひとめぐり
một lần vòng quanh; một cách mạng; một sự bao phủ; một sự quay; một vòng tròn; một cả năm
お巡り おまわり
cảnh sát