Các từ liên quan tới めちゃイケ DISC 1 CD
イケ面 イケめん いけめん イケメン
đẹp trai, anh chàng tuyệt vời
vô lý, ngu xuẩn, ngớ ngẩn; buồn cười, lố bịch
tính vui đùa, tính hay đùa, hay nghịch, tính hay khôi hài
イケてる イケてる
Phong cách, quyến rũ, xịn, chất...
lời nói vô lý, lời nói vô nghĩa; chuyện vô lý; lời nói càn, lời nói bậy; hành động ngu dại, hành động bậy bạ
めっちゃくちゃ めっちゃくちゃ
Lộn xộn
めちゃめちゃに壊す めちゃめちゃにこわす
đổ bể.
lam nham.