めでたし
Kỳ lạ, phi thường; kỳ diệu, thần kỳ

めでたし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu めでたし
めでたし
kỳ lạ, phi thường
愛でたし
めでたし
kỳ lạ, phi thường
Các từ liên quan tới めでたし
目出度し目出度し めでたしめでたし
và tất cả họ đều sống hạnh phúc mãi mãi về sau (kết thúc truyền thống cho các câu chuyện)
おめでた おめでた
vấn đề chúc mừng
愛でたい めでたい
có điềm tốt, điềm lành; thuận lợi, thịnh vượng
目出度い めでたい
có tâm hồn đơn giản
でたらめ(だ) でたらめ(だ)
Nói dối, không đúng sự thật
thể hiện niềm vui khi sự việc diễn ra theo đúng hướng mình nghĩ
御目出度う ごめでたう
những chúc mừng!; một nguyên cớ điềm lành!
御目出度い おめでたい
sự kiện hạnh phúc; quan trọng cho chúc mừng; sự kiện điềm lành; sự mang thai