歩を進める
ほをすすめる ふをすすめる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Tạo sự phát triển; tiến về phía trước

Bảng chia động từ của 歩を進める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 歩を進める/ほをすすめるる |
Quá khứ (た) | 歩を進めた |
Phủ định (未然) | 歩を進めない |
Lịch sự (丁寧) | 歩を進めます |
te (て) | 歩を進めて |
Khả năng (可能) | 歩を進められる |
Thụ động (受身) | 歩を進められる |
Sai khiến (使役) | 歩を進めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 歩を進められる |
Điều kiện (条件) | 歩を進めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 歩を進めいろ |
Ý chí (意向) | 歩を進めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 歩を進めるな |
歩を進める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歩を進める
更に一歩を進める さらにいちほをすすめる
để đi là một bước xúc tiến
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
進歩 しんぽ
sự tiến bộ; tiến bộ
駒を進める こまをすすめる
để tiến tới giai đoạn tiếp theo
軍を進める ぐんをすすめる
di chuyển xúm lại phía trước
進歩する しんぽする
tiến bộ.
進める すすめる
thúc đẩy; xúc tiến; đẩy nhanh