駄目を押す
だめをおす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Bảo đảm chắc chắn

Bảng chia động từ của 駄目を押す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 駄目を押す/だめをおすす |
Quá khứ (た) | 駄目を押した |
Phủ định (未然) | 駄目を押さない |
Lịch sự (丁寧) | 駄目を押します |
te (て) | 駄目を押して |
Khả năng (可能) | 駄目を押せる |
Thụ động (受身) | 駄目を押される |
Sai khiến (使役) | 駄目を押させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 駄目を押す |
Điều kiện (条件) | 駄目を押せば |
Mệnh lệnh (命令) | 駄目を押せ |
Ý chí (意向) | 駄目を押そう |
Cấm chỉ(禁止) | 駄目を押すな |
駄目を押す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 駄目を押す
駄目押し だめおし
làm chắc chắn gấp hai
駄目駄目 だめだめ ダメダメ
vô dụng, không có giá trị
駄目 だめ ダメ
sự vô dụng; sự không được việc; sự không tốt; sự không thể; sự vô vọng
駄目元 だめもと ダメもと
muốn thử hơn là buộc phải làm
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
押し目 おしめ
tính nhu nhược; chìm xuống
ベルを押す べるをおす
bấm chuông.