耄碌
Tình trạng suy yếu vì tuổi già, tình trạng lão suy

Bảng chia động từ của 耄碌
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 耄碌する/もうろくする |
Quá khứ (た) | 耄碌した |
Phủ định (未然) | 耄碌しない |
Lịch sự (丁寧) | 耄碌します |
te (て) | 耄碌して |
Khả năng (可能) | 耄碌できる |
Thụ động (受身) | 耄碌される |
Sai khiến (使役) | 耄碌させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 耄碌すられる |
Điều kiện (条件) | 耄碌すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 耄碌しろ |
Ý chí (意向) | 耄碌しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 耄碌するな |
もうろく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu もうろく
耄碌
もうろく
tình trạng suy yếu vì tuổi già, tình trạng lão suy
もうろく
tình trạng suy yếu vì tuổi già, tình trạng lão suy
Các từ liên quan tới もうろく
ngón tay trỏ, chỉ số; sự biểu thị, kim, bảng mục lục ; bản liệt kê, bản liệt kê các loại sách bị giáo hội cấm, số mũ, dấu chỉ, nguyên tắc chỉ đạo, bảng mục lục cho, cấm lưu hành, chỉ rõ, là dấu hiệu của
biotite
khác nhau; nhiều thứ khác nhau
mờ, lờ mờ, tối mờ mờ, không rõ ràng; nhìn không rõ, nghe không rõ; đục, không rõ rệt, mập mờ, xỉn, không tươi, không sáng (màu sắc, kim loại...), bi quan về cái gì, làm mờ, làm tối mờ mờ, làm nghe không rõ, làm đục, làm lu mờ, làm thành mập mờ, làm cho không rõ rệt, làm thành mơ hồ, làm xỉn (màu sắc, mờ đi, tối mờ đi, đục đi, lu mờ đi, hoá thành mập mờ, hoá thành mơ hồ, xỉn đi (màu sắc
quyên.
an tức hương
sơ đồ, đồ án, bản đồ thành phố, bản đồ, mặt phẳng, dàn bài, dàn ý, kế hoạch; dự kiến, dự định, cách tiến hành, cách làm, vẻ bản đồ của, vẽ sơ đồ của, làm dàn bài, làm dàn ý, đặt kế hoạch, trù tính, dự tính, dự kiến
sơ đồ, đồ án, bản đồ thành phố, bản đồ, mặt phẳng, dàn bài, dàn ý, kế hoạch; dự kiến, dự định, cách tiến hành, cách làm, vẻ bản đồ của, vẽ sơ đồ của, làm dàn bài, làm dàn ý, đặt kế hoạch, trù tính, dự tính, dự kiến