Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
もう一度 もういちど
lại; lần nữa; thêm một lần nữa.
一度も いちども
chưa từng, chưa bao giờ
抱きしめる だきしめる
ôm chặt, ôm siết chặt
一つ度も ひとつども
(với vị từ ngược) không chỉ một lần, không bao giờ
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
抱き締める だきしめる
ôm chặt, ôm siết
一抱え ひとかかえ
một ôm đầy; một bó