挿し替える
Thay thế, thay đổi một vật khác

Bảng chia động từ của 挿し替える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 挿し替える/さしかえるる |
Quá khứ (た) | 挿し替えた |
Phủ định (未然) | 挿し替えない |
Lịch sự (丁寧) | 挿し替えます |
te (て) | 挿し替えて |
Khả năng (可能) | 挿し替えられる |
Thụ động (受身) | 挿し替えられる |
Sai khiến (使役) | 挿し替えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 挿し替えられる |
Điều kiện (条件) | 挿し替えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 挿し替えいろ |
Ý chí (意向) | 挿し替えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 挿し替えるな |
さしかえる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さしかえる
挿し替える
さしかえる
thay thế, thay đổi một vật khác
差し替える
さしかえる
thay thế, thay đổi
差し換える
さしかえる
thay đổi
さしかえる
sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch, tiền đổi, tiền lẻ, tiền phụ lại, nơi đổi tàu xe, sự giao dịch chứng khoán
Các từ liên quan tới さしかえる
ngọn lửa, ánh sáng chói; màu sắc rực rỡ, sự rực rỡ, sự lừng lẫy, sự bột phát; cơn bột phát, địa ngục, go, dữ dội, mãnh liệt, điên lên
cho vay, cho mượn, thêm phần, thêm vào, giúp đỡ, countenence, ear, thích hợp với, có thể dùng làm, giúp đỡ ai một tay, thích ứng với, thích nghi với; phụ hoạ theo, tận lực vì, dốc tâm dốc sức vào
かさかさ鳴る かさかさなる
kêu xào xạc; kêu sột soạt; làm nhăn; làm nhàu
差し控える さしひかえる
tiết chế; kiềm chế; không làm quá nhiều
差し支える さしつかえる
gây cản trở; gây chướng ngại; gây trở ngại; cản trở
kèn kẹt
sự chiếm lấy, sự chiếm đoạt, sự cướp lấy, sự nắm lấy, sự tóm, sự bắt, sự kẹt, sự cho chiếm hữu, sự tịch thu, sự tịch biên, sự bị ngập máu; sự lên cơn
nhà thơ trữ tình