Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
もりやく
người bảo vệ
守役
もやくや
trouble, bother, confusion
もがりや もがりや
chôn người chết
やもり
con tắc kè
もやもや病 もやもやびょう
moyamoya disease (rare, progressive cerebrovascular disorder caused by blocked arteries in the basal ganglia)
もやもや モヤモヤ
lờ mờ; mơ hồ; cảm thấy mập mờ; không minh bạch.
おもやく
giám đốc, người điều khiển, người chỉ huy, cha đạo, người đạo diễn, đường chuẩn, máy ngắm (ở súng, để điều chỉnh tầm đạn...)
はやくも
đã, rồi; đã... rồi
やみくも
mù, mù quáng, mò mẫm
Đăng nhập để xem giải thích