もりやく
Người bảo vệ

もりやく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu もりやく
もりやく
người bảo vệ
守役
もりやく
người bảo vệ
Các từ liên quan tới もりやく
trouble, bother, confusion
con tắc kè
もやもや モヤモヤ
lờ mờ; mơ hồ; cảm thấy mập mờ; không minh bạch.
もがりや もがりや
chôn người chết
giám đốc, người điều khiển, người chỉ huy, cha đạo, người đạo diễn, đường chuẩn, máy ngắm (ở súng, để điều chỉnh tầm đạn...)
đã, rồi; đã... rồi
mù, mù quáng, mò mẫm
người quan hệ tình dục một cách bừa bãi mà không hề có tình cảm.