Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
もえぐさ
sự nhen lửa, sự nhóm lửa, mồi nhen lửa
ものぐさ
sự lười biếng, sự biếng nhác
もさもさ モサモサ
 người có râu rậm
さんもん
sự rẻ, sự rẻ tiền
藻草 もぐさ
thực vật thủy sinh.
艾 もぐさ
cây ngải cứu
もしおぐさ
hợp tuyển
指燃草 さしもぐさ
ngải cứu