いけず
いけず
Độc ác
☆ Tính từ đuôi な
Không tử tế

いけず được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới いけず
活け炭 いけずみ
banked fire, live charcoal banked up and covered with ash
いけ図図しい いけずうずうしい
trơ trẽn, xấc xược
快削鋼 かいさくこう かいけずはがね
sắt dễ cắt gọt gia công
ずけずけ つけつけ づけづけ
thẳng thừng; huỵch toẹt.
ちけいず ちけいず
bản đồ địa hình
cây gia hệ, sơ đồ gia hệ
có kinh nghiệm, giàu kinh nghiệm, từng trải, lão luyện
思い掛けず おもいがけず おもいかけず
không mong đợi; không mơ