椀ぐ
もぐ「OẢN」
☆ Động từ nhóm 1 -ku
Hái; vặt.

Bảng chia động từ của 椀ぐ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 椀ぐ/もぐぐ |
Quá khứ (た) | 椀いだ |
Phủ định (未然) | 椀がない |
Lịch sự (丁寧) | 椀ぎます |
te (て) | 椀いで |
Khả năng (可能) | 椀げる |
Thụ động (受身) | 椀がれる |
Sai khiến (使役) | 椀がせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 椀ぐ |
Điều kiện (条件) | 椀げば |
Mệnh lệnh (命令) | 椀げ |
Ý chí (意向) | 椀ごう |
Cấm chỉ(禁止) | 椀ぐな |
もげすて được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu もげすて
椀ぐ
もぐ
hái
もげる
nhổ
捥げる
もげる
bị xé ra
捥ぐ
もぐ
to pluck (usually from a tree), to pick (e.g. apples)
Các từ liên quan tới もげすて
もぐもぐ言う もぐもぐいう
bi bô.
もぐもぐ もごもご
lải nhải; ca cẩm; làu nhàu; nhai.
地下にもぐる ちかにもぐる
đồn thổ.
針もぐら はりもぐら ハリモグラ
thú lông nhím mỏ ngắn
潜る もぐる
nhảy lao đầu xuống (nước hoặc đất)
việc lặn dưới nước, việc lao đầu xuống nước
đê chắn sóng, nốt ruồi, chuột chũi, mù tịt
素潜り すもぐり
môn lặn trần có kính bảo hộ, chân vịt, ống thở