模試
もし「MÔ THÍ」
☆ Danh từ
Giả bộ kỳ thi, thi thử

もし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu もし
模試
もし
giả bộ kỳ thi, thi thử
若し
もし
giả sử
Các từ liên quan tới もし
鰯の頭も信心から いわしのあたまもしんじんから いわしのかしらもしんじんから いわしのあたまもしんじんから、いわしのかしらもしんじんから
có thờ có thiêng, có kiêng có lành
重石(おもし) おもし(おもし)
cục nặng (một loại vật nặng được sử dụng để cố định hoặc cân bằng một vật khác, hoặc được đặt lên trên các cấu trúc, rào chắn, hoặc các đối tượng khác để ngăn chặn chuyển động không mong muốn)
alô.
shaggy, scraggly, bushy, disheveled, dishevelled, unkempt, tousled, raggedy
頼もしい たのもしい
đáng tin; đáng trông cậy; đáng hy vọng
もしもの事 もしものこと
Một việc giả sử; một việc bất ngờ nào đó xảy ra
居もしない いもしない
không có thực
末頼もしい すえたのもしい
đầy hứa hẹn; có tương lai