Các từ liên quan tới もしもし (アルバム)
alô.
しも しも
Sương
shaggy, scraggly, bushy, disheveled, dishevelled, unkempt, tousled, raggedy
もしもの事 もしものこと
Một việc giả sử; một việc bất ngờ nào đó xảy ra
Album.
an-bum ca nhạc; an-bum
sửa, tỉa bớt, xén bớt, cắt bớt, lược bớt, mận khô, màu mận chín, màu đỏ tím, cách nói nhỏ nhẻ õng ẹo
若しも もしも
nếu; giả sử; ví như