Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
もじゃもじゃ
bù xù; bờm xờm; rậm rạp.
何じゃもんじゃ なんじゃもんじゃ ナンジャモンジャ
unusually large tree
髭もじゃ ひげもじゃ
có râu
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
しゃもじ
cái môi, múc bằng môi
吉田神道 よしだしんとう
Đạo thần Yoshida
じゃまもの
vật chướng ngại, trở lực, sự cản trở, sự trở ngại