着もじ
ちゃくもじ「TRỨ」
☆ Danh từ
Text message or symbol on a busy mobile phone indicating a call arrival (DoCoMo feature)

着もじ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 着もじ
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
もじもじ モジモジ
rụt rè; e thẹn; bồn chồn; sốt ruột.
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
rụt rè; e thẹn; bồn chồn; sốt ruột.
bù xù; bờm xờm; rậm rạp.
ももんじい ももんじ
large game (e.g. deer, boar)
着着 ちゃくちゃく
đều đều, vừng chắc, ổn định