Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
くず物 くずもの
rác
基ずく もとずく
có cơ sở; dựa trên; bắt nguồn từ
くもん
nỗi đau đớn, nỗi thống khổ, nỗi khổ não
藻屑 もくず
xác rong tảo biển
くず屋さん くずやさん
người bán hàng đồng nát
んず むず うず んず
có lẽ sẽ
図らずも はからずも
bất ngờ, thình lình, đột xuất; gây ngạc nhiên
恥ずかしげもなく はずずかしげもなく
không biết xấu hổ