出前持ち
でまえもち「XUẤT TIỀN TRÌ」
☆ Danh từ
Cậu bé (mà) người chuyển giao nấu thức ăn

出前持ち được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出前持ち
持ち前 もちまえ
Những gì bẩm sinh, sinh ra đã có
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
持ち出す もちだす
Mang ra ngoài
持ち出し もちだし
đồ mang đi; sự mang ra; mang đi
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
持ち出しフォルダー もちだしフォルダー
bìa, cặp tài liệu di động
出前 でまえ
dịch vụ phân phối thức ăn.
前出 ぜんしゅつ
đã kể ở trên, đã nói trên, đã kể trước đây