Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới もっこす
cương cứng; cương lên.
もっこり もっこり
phình trong túi hoặc quần áo
もこもこ もこもこ
dày; mịn
thợ cưa, thợ xẻ; thợ mộc
没す もっす もっす、ぼつす
chìm xuống, để đi xuống, thiết lập
nhớ, mang sang
sự mờ, sự lờ mờ, sự không rõ rệt, sự mập mờ, sự mơ hồ, sự xỉn, sự không sáng
擦った揉んだ すったもんだ こすったもんだ
lẫn lộn, lộn xộn, rối rắm, mơ hồ, bối rối, ngượng