もっちり
Springy (texture), puffy

Bảng chia động từ của もっちり
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | もっちりする |
Quá khứ (た) | もっちりした |
Phủ định (未然) | もっちりしない |
Lịch sự (丁寧) | もっちりします |
te (て) | もっちりして |
Khả năng (可能) | もっちりできる |
Thụ động (受身) | もっちりされる |
Sai khiến (使役) | もっちりさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | もっちりすられる |
Điều kiện (条件) | もっちりすれば |
Mệnh lệnh (命令) | もっちりしろ |
Ý chí (意向) | もっちりしよう |
Cấm chỉ(禁止) | もっちりするな |
もっちり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới もっちり
in no way
springy (texture)
cái làm đầy; cái đủ để nhồi đầy, sự no nê, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), nền đường, làm đầy, chứa đầy, đổ đầy; đắp đầy, rót đầy, nhồi, lấp kín ; hàn, bổ nhiệm, thế vào, điền vào, chiếm, choán hết, giữ, làm thoả thích, làm thoả mãn, nghĩa Mỹ) đáp ứng, thực hiện, làm căng, đầy, tràn đầy, phồng căng, ghi vào, cho vào cho đủ, làm căng ra, làm to ra, nghĩa Mỹ) điền vào, nghĩa Mỹ) lớn ra, đẫy ra, đổ đầy, lấp đầy, đầy ngập, cung cấp cho ai thêm những chi tiết
sự điều đình, sự hoà giải, sự dàn xếp
khung tò vò, cửa tò vò, hình cung, vòm; nhịp cuốn, xây khung vòm ở trên ; xây cuốn vòng cung, uốn cong, cong lại, uốn vòng cung, tinh nghịch, tinh quái, hóm, láu
vị trí, sự xác định vị trí, sự định vị, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) khu đất được cắm để chuẩn bị xây dựng, hiện trường, trường quay ngoài trời, ấp trại, đồn điền
もっこり もっこり
phình trong túi hoặc quần áo
thiếu phong cách