Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
もっと
nữa; hơn nữa; thêm.
もそっと
a little more
ごもっとも ごもっとも
Bạn nói khá đúng
もさっと
absentmindedly
最も もっとも もとも
vô cùng; cực kỳ; cực độ
尤も もっとも
khá đúng; có lý
と言っても といっても
mặc dù nói là vậy nhưng, nói là thế nhưng mà
至極ごもっとも しごくごもっとも
You are quite right, Quite so, What you say is sensible enough