もとごめじゅう
Breechloader

もとごめじゅう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu もとごめじゅう
もとごめじゅう
breechloader
元込め銃
もとごめじゅう
breechloader
Các từ liên quan tới もとごめじゅう
sự câi nhau; sự gây chuyện, sự sinh sự; mối tranh chấp, mối bất hoà, cớ để phàn nàn, cớ để rầy rà, đứng ra bênh vực người nào, fasten, đấu tranh cho lẽ phải, đấu tranh cho chính nghĩa, hay bẻ hoẹ, hay bới bèo ra bọ, giải hoà, hoà giải một mối bất hoà, cãi nhau, bất hoà, giận nhau, đỗ lỗi, chê, phàn nàn, vụng múa chê đất lệch, bỏ nghề đã nuôi sống mình; đi ngược lại với quyền lợi của chính mình
nạp ở khoá nòng
người kiểm tra, người kiểm soát, quản gia, quản lý, trưởng ban quản trị (bệnh viện, trường học, doanh trại quân đội...), bộ điều chỉnh (nhiệt độ, áp lực, tốc độ của máy...)
chị dâu, cô em dâu; chị vợ, cô em vợ
mười lăm
sự trùng hợp
lặp đi lặp lại nhiều lần
soft hair