もとじめ
Người kiểm tra, người kiểm soát, quản gia, quản lý, trưởng ban quản trị (bệnh viện, trường học, doanh trại quân đội...), bộ điều chỉnh (nhiệt độ, áp lực, tốc độ của máy...)
Người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ

もとじめ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu もとじめ
もとじめ
người kiểm tra, người kiểm soát, quản gia.
元締め
もとじめ
giám đốc
元締
もとじめ
người giám sát
Các từ liên quan tới もとじめ
総元締め そうもとじめ
tổng giám đốc
lời thỉnh cầu, lời yêu cầu, lời đề nghị, nhu cầu, sự hỏi mua, thỉnh cầu, yêu cầu, đề nghị
breechloader
sự câi nhau; sự gây chuyện, sự sinh sự; mối tranh chấp, mối bất hoà, cớ để phàn nàn, cớ để rầy rà, đứng ra bênh vực người nào, fasten, đấu tranh cho lẽ phải, đấu tranh cho chính nghĩa, hay bẻ hoẹ, hay bới bèo ra bọ, giải hoà, hoà giải một mối bất hoà, cãi nhau, bất hoà, giận nhau, đỗ lỗi, chê, phàn nàn, vụng múa chê đất lệch, bỏ nghề đã nuôi sống mình; đi ngược lại với quyền lợi của chính mình
nạp ở khoá nòng
もじもじ モジモジ
rụt rè; e thẹn; bồn chồn; sốt ruột.
求め もとめ
đòi hỏi; kêu gọi; đòi hỏi; yêu cầu
ẩm ướt; nhớp nháp