Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
身元調査
みもとちょうさ
nhận dạng hoặc kiểm tra lý lịch
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
身辺調査 しんぺんちょうさ
kiểm tra lý lịch
身上調査 しんじょうちょうさ
điều tra tiểu sử
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
身元 みもと
nhân dạng; giấy chứng minh
調査 ちょうさ
sự điều tra; bản điều tra; cuộc điều tra
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
「THÂN NGUYÊN ĐIỀU TRA」
Đăng nhập để xem giải thích