悖る
Đi ngược lại; trái với

Bảng chia động từ của 悖る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 悖る/もとるる |
Quá khứ (た) | 悖った |
Phủ định (未然) | 悖らない |
Lịch sự (丁寧) | 悖ります |
te (て) | 悖って |
Khả năng (可能) | 悖れる |
Thụ động (受身) | 悖られる |
Sai khiến (使役) | 悖らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 悖られる |
Điều kiện (条件) | 悖れば |
Mệnh lệnh (命令) | 悖れ |
Ý chí (意向) | 悖ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 悖るな |
もとる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu もとる
悖る
もとる
đi ngược lại
もとる
đi ngược, làm trái ý muốn, có hại
Các từ liên quan tới もとる
(Ê, cốt) dòng suối, vết cháy, vết bỏng, đốt, đốt cháy, thiêu, thắp, nung; làm bỏng, chịu hậu quả của sự khinh suất; chuốc lấy vạ vào thân vì dính vào công việc người, đóng dấu bằng sắt nung, làm rám, làm sạm, làm cháy, làm khê, ăn mòn, sử dụng năng lượng nguyên tử, cháy, bỏng, rừng rực, bừng bừng, gần tìm thấy, gần tìm ra, dính chảo, khê, đốt sạch, thiêu huỷ, thiêu trụi, héo dần, mòn dần, tắt dần, lụi dần, khắc sâu vào, đốt hết, cháy hết, đốt để cho ai phải ra, cháy trụi, bốc cháy thành ngọn, cháy bùng lên, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), làm phát cáu, làm nổi giận; phát cáu, nổi giận, xỉ vả, mắng nhiếc, thậm tệ, road, qua sông đốt thuyền; làm việc không tính đường thoái, qua sông phá cầu; cắt hết mọi đường thoái, làm việc hết sức; không biết giữ sức, thắp đèn ban ngày, thắp đèn sớm quá, oil, đi xiên cá bằng đuốc, nghĩa Mỹ) chạy nhanh vùn vụt, chạy hết tốc độ, tiền chẳng bao giờ giữ được lâu trong túi
apt to (do), liable to, prone to
動もすると ややもすると
có khả năng, chịu trách nhiệm, có khuynh hướng
灯る ともる
được thắp sáng (ví dụ: nến, đèn, bóng đèn); được thắp sáng; được đốt cháy
bắp đùi, bắp vế
点る ともる とぼる
cháy lên; sáng lên
bạn, bầu bạn, người bạn gái, sổ tay, sách hướng dẫn, vật cùng đôi, làm bạn với
葉をもぎとる はをもぎとる
tuốt lá.