Các từ liên quan tới ものすごく脳を鍛える5分間の鬼トレーニング
鉄を鍛える てつをきたえる
nung sắt
鍛える きたえる
dạy dỗ; rèn luyện
5の付く日 5のつく
Ngày mồng 5 mỗi tháng
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
鍛え きたえ
Khổ luyện, tập luyện, rèn giũa, rèn
当分の間 とうぶんのあいだ とうぶんのかん
trong khoảng thời gian này
mảnh, mẩu, miếng, viên, cục, khúc..., bộ phận, mảnh rời, đơn vị, cái, chiếc, tấm cuộn, bức, khẩu súng, khẩu pháo; nòng pháo, quân cờ, cái việc, lời, dịp..., đồng tiền, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nhạc khí, con bé, thị mẹt, cùng một giuộc; cùng một loại, cùng một giuộc với; cùng một loại với, được trả lương theo sản phẩm, go, vở từng mảnh, xé nát vật gì, phê bình ai tơi bời, đập ai tơi bời, chấp lại thành khối, ráp lại thành khối, nối, nghĩa Mỹ), ăn vặt, ăn quà, chắp vào, ráp vào, thêm vào, thêm thắt vào, chắp lại thành, đúc kết thành (câu chuyện, lý thuyết), chắp lại với nhau, ráp lại vào nhau, vá
贈物をする おくりものをする
biếu