鍛え
きたえ「ĐOÁN」
☆ Danh từ
Khổ luyện, tập luyện, rèn giũa, rèn
Đào tạo, kỷ luật

鍛え được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 鍛え
鍛え
きたえ
Khổ luyện, tập luyện, rèn giũa.
鍛える
きたえる
dạy dỗ
Các từ liên quan tới 鍛え
打ち鍛える うちきたえる
rèn đúc.
鉄を鍛える てつをきたえる
nung sắt
鍛え上げる きたえあげる
dạy dỗ; rèn giũa; huấn luyện nghiêm khắc; rèn luyện
鍛え上げた腕 きたえあげたうで
kỹ nghệ điêu luyện.
鉄は熱い内に鍛えよ てつはあついうちにきたえよ
hãy rèn sắt khi còn nóng và mềm (ngụ ý rèn luyện khi tâm trí còn đủ linh hoạt để tiếp thu)
鉄は熱いうちに鍛えよ てつはあついうちにきたえよ
strike while the iron is hot
鍛成 たんせい
sự trồng trọt; sự huấn luyện
鍛金 たんきん
sự quai búa, sự nện búa