ほしかげ
Ánh sáng sao/'stɑ:lit/, có sao, sáng sao

ほしかげ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほしかげ
ほしかげ
ánh sáng sao/'stɑ:lit/, có sao, sáng sao
星影
ほしかげ
ánh sáng sao/'stɑ:lit/, có sao, sáng sao
Các từ liên quan tới ほしかげ
げほげほ ゲホゲホ
Ho
sào căng buồm, hàng rào gỗ nổi (chắn cửa sông, cửa cảng), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cần, xà dọc, tiếng nổ đùng đùng ; tiếng oang oang, tiếng kêu vo vo, nổ đùng đùng ; nói oang oang, kêu vo vo, kêu vo ve, sự tăng vọt, sự phất trong, thành phố phát triển nhanh, quảng cáo rùm beng, tăng vọt, phất
tham ăn, háu ăn, tham lam, hám, thèm khát, thiết tha
(whaling) harpoon gun
ほかほか ほかほか
thức ăn nóng
火影 ほかげ
ánh lửa
帆影 ほかげ
hình dáng cánh buồm (nhìn từ xa)
tóc mai dài, râu, ria (mèo, chuột)