物珍しげに
ものめずらしげに
☆ Trạng từ
Tò mò, hiếu kỳ, lạ kỳ

物珍しげに được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 物珍しげに
珍物 ちんぶつ
đồ hiếm
物珍しい ものめずらしい
tò mò; kỳ lạ, rất hiếm
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
悲しげに かなしげに
buồn bã, buồn rầu, âu sầu