Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ももくり
桃栗三年柿八年 ももくりさんねんかきはちねん
có công mài sắt có ngày nên kim
(wood's) grain
もくもく モクモク
không nói, ít nói, làm thinh, yên lặng, yên tĩnh, tĩnh mịch, thanh vắng, câm
Nhiệt tình
くもりガラス 曇りガラス
kính mờ
người bảo vệ
良くも悪くも よくもわるくも
tốt hay xấu
thế nào cũng được, cách nào cũng được, dầu sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa, đại khái, qua loa, tuỳ tiện, được chăng hay chớ; cẩu thả, lộn xộn, lung tung