百年
ひゃくねん ももとせ「BÁCH NIÊN」
☆ Danh từ
Thế kỷ; trăm năm.
百年
は
一世紀
と
呼
ばれる。
Một trăm năm được gọi là một thế kỷ.
百年
は
一世紀
と
呼
ばれる。
Một trăm năm được gọi là một thế kỷ.
百年
の
孤独
Trăm năm cô đơn

ももとせ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ももとせ
bắp đùi, bắp vế
người làm ngừng, người chặn lại; vật làm ngừng, vật chặn lại, nút, nút chai, dây buộc; móc sắt (để buộc, móc dây cáp), buộc chặt bằng dây buộc; móc vào móc sắt
ごもっとも ごもっとも
Bạn nói khá đúng
cùng, cùng với, cùng nhau, cùng một lúc, đồng thời, liền, liên tục
thế nào cũng được, cách nào cũng được, dầu sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa, đại khái, qua loa, tuỳ tiện, được chăng hay chớ; cẩu thả, lộn xộn, lung tung
物ともせず ものともせず
trong mặt (của); trong sự thách thức (của)
何とも なんとも なにとも
không...một chút nào
とも座 ともざ
chòm sao thuyền vĩ