Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
くもすけ
phu, cu li
すりけす
xoá, xoá bỏ
すごもり
sự ngủ đông, sự nghỉ đông ở vùng ấm áp, sự không hoạt động, sự không làm gì, sự nằm lì
すりもの
ấn phẩm
もりつける
dish up
もりもり
Nhiệt tình
もみ消す もみけす
gói ghém
李 すもも スモモ り
quả mận Nhật