Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
くもすけ
phu, cu li
すりけす
xoá, xoá bỏ
もりつける
dish up
すごもり
sự ngủ đông, sự nghỉ đông ở vùng ấm áp, sự không hoạt động, sự không làm gì, sự nằm lì
すりもの
ấn phẩm
もりもり
Nhiệt tình
もみ消す もみけす
gói ghém
こけもも
đất trơn ướt (bùn).