Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
もっこり もっこり
phình trong túi hoặc quần áo
もりもり
Nhiệt tình
もくり
(wood's) grain
こんもり こんもりと
dày đặc; rậm rạp; đông đúc; sum sê; um tùm.
くりからもんもん
hiệu trống tập trung buổi tối, hồi trống dồn, tiếng gõ dồn, dạ hội quân đội, đánh trống tập trung buổi tối, đánh dồn, hình xăm trên da, sự xăm mình, xăm
温もり ぬくもり
sự ấm áp
積もり つもり
dự định
もっさり
thiếu phong cách