両手
りょうて もろて そうしゅ「 LƯỠNG THỦ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
(với) cả hai bàn tay; bằng lòng

Từ trái nghĩa của 両手
もろて được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu もろて
両手
りょうて もろて そうしゅ
(với) cả hai bàn tay
もろて
ra vẻ hài lòng, đồng tình
諸手
もろて
ra vẻ hài lòng, đồng tình