口を閉ざす
くちをとざす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Câm miệng, ngậm miệng

Bảng chia động từ của 口を閉ざす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 口を閉ざす/くちをとざすす |
Quá khứ (た) | 口を閉ざした |
Phủ định (未然) | 口を閉ざさない |
Lịch sự (丁寧) | 口を閉ざします |
te (て) | 口を閉ざして |
Khả năng (可能) | 口を閉ざせる |
Thụ động (受身) | 口を閉ざされる |
Sai khiến (使役) | 口を閉ざさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 口を閉ざす |
Điều kiện (条件) | 口を閉ざせば |
Mệnh lệnh (命令) | 口を閉ざせ |
Ý chí (意向) | 口を閉ざそう |
Cấm chỉ(禁止) | 口を閉ざすな |
口を閉ざす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口を閉ざす
殻を閉ざす からをとざす
đóng chặt như vỏ sò; thu mình vào vỏ bọc
閉ざす とざす さす
bịt lại; vít lại; bít lại
閉口 へいこう
sự câm miệng; sự nín lặng; sự chịu đựng
門戸を閉ざす もんこをとざす
đóng cửa chính (cửa ra vào; không giao tiếp với bên ngoài
口を閉じる くちをとじる
bưng miệng.
閉口頓首 へいこうとんしゅ
hoàn toàn không biết phải làm gì, bế tắc, không biết trả lời
口を出す くちをだす
để ngắt một cuộc nói chuyện
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng