Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới もんすけ
phu, cu li
điểm kiểm tra, điểm đánh dấu
điểm kiểm tra, điểm đánh dấu
もみ消す もみけす
gói ghém
đất trơn ướt (bùn).
(theo sau là dạng động từ tiêu cực) không nói ra một từ nào, không cho ngay cả câu trả lời nhỏ nhất
揉み消す もみけす
tiêu diệt; dẹp tan; dập tắt (lửa); che đậy; che kín; bưng bít; ỉm đi (việc xấu)
雲助 くもすけ
phu khiêng kiệu (đa số là bất luơng); công nhân (thợ thuyền); kẻ cướp