Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới もォ やだ!
もやもや モヤモヤ
lờ mờ; mơ hồ; cảm thấy mập mờ; không minh bạch.
もやもや病 もやもやびょう
moyamoya disease (rare, progressive cerebrovascular disorder caused by blocked arteries in the basal ganglia)
lờ mờ; mơ hồ; cảm thấy mập mờ; không minh bạch.
trouble, bother, confusion
朝もや あさもや
sương sớm
又もや またもや
lần nữa
might it be... No, I guess it's not, (at sentence end) indicates irony and deep emotion
chắc chắn