よもや
☆ Trạng từ
Chắc chắn
よもやそんなことは
有
り
得
ない。
Chắc chắn không thể nào có chuyện đó.
よもやお
前
がこんな
恥知
らずな
事
をやらないでしょう。
Chắc chắn cậu không làm việc xấu hổ như thế này đúng không.

よもや được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới よもや
よもやま話 よもやまばなし
nói chuyện phiếm linh tinh
四方山話 よもやまばなし
chuyện đó đây, chuyện bốn phương, chuyện trên trời dưới đất
もやもや モヤモヤ
lờ mờ; mơ hồ; cảm thấy mập mờ; không minh bạch.
もやもや病 もやもやびょう
moyamoya disease (rare, progressive cerebrovascular disorder caused by blocked arteries in the basal ganglia)
lờ mờ; mơ hồ; cảm thấy mập mờ; không minh bạch.
trouble, bother, confusion
朝もや あさもや
sương sớm
又もや またもや
lần nữa