催合う
もやう「THÔI HỢP」
☆ Động từ nhóm 1 -u
Hợp tác, cộng tác, chung sức

Từ đồng nghĩa của 催合う
verb
Bảng chia động từ của 催合う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 催合う/もやうう |
Quá khứ (た) | 催合った |
Phủ định (未然) | 催合わない |
Lịch sự (丁寧) | 催合います |
te (て) | 催合って |
Khả năng (可能) | 催合える |
Thụ động (受身) | 催合われる |
Sai khiến (使役) | 催合わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 催合う |
Điều kiện (条件) | 催合えば |
Mệnh lệnh (命令) | 催合え |
Ý chí (意向) | 催合おう |
Cấm chỉ(禁止) | 催合うな |
催合う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 催合う
さいるいガス 催涙ガス
hơi cay
掘り合う 掘り合う
khắc vào
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
傷つけ合 傷つけ合う
Làm tổn thương lẫn nhau
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ