気取り屋
きどりや「KHÍ THỦ ỐC」
☆ Danh từ
Kẻ hợm mình; kẻ điệu đàng

きどりや được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きどりや
気取り屋
きどりや
kẻ hợm mình
気取る
けどる きどる
bề thế
きどりや
trưởng giả học làm sang, người đua đòi, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) kẻ hợm mình, (từ cổ, nghĩa cổ) người xuất thân từ thành phần nghèo, người không có địa vị,
気どる
きどる
kênh kiệu
Các từ liên quan tới きどりや
希土類 きどるい
đất hiếm
通を気取る つうをきどる
giả vờ biết tất cả mọi thứ; giả vờ là một chuyên gia
希土類元素 きどるいげんそ
nguyên tố loại đất hiếm có
希土類磁石 きどるいじしゃく
nam châm đất hiếm
hồi hộp; tim đập thình thịch
どきり どっきり ドッキリ
cảm thấy bị sốc; giật mình.
sự điệu bộ, sự màu mè, sự không tự nhiên, sự giả vờ, sự giả bô, sự làm ra vẻ, (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự bổ nhiệm, sự sử dụng
náo loạn, toán loạn