予約者
よやくしゃ「DƯ ƯỚC GIẢ」
☆ Danh từ
Người góp, người mua dài hạn; người đặt mua, những người ký tên dưới đây

よやくしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu よやくしゃ
予約者
よやくしゃ
người góp, người mua dài hạn
よやくしゃ
người góp, người mua dài hạn
Các từ liên quan tới よやくしゃ
nhà nghiên cứu dược lý
người đi vay, người đi mượn
nỗi hân hoan, nỗi hoan hỉ; nỗi hớn hở, sự hân hoan, sự hoan hỉ, sự hớn hở, sự đắc chí, sự hả hê
người thuê mướn (nhà, đất...), tá điền, người ở, người chiếm cứ, thuê (nhà, đất), ở, ở thuê
người dịch, máy truyền tin
người giải thích, người làm sáng tỏ, người hiểu, người trình diễn, người diễn xuất; người thể hiện, người phiên dịch
sự vay mượn
要約者 ようやくしゃ
(pháp lý) người được hứa, người được hứa hẹn