Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới やさしい英会話
英会話 えいかいわ
hội thoại bằng tiếng Anh
英会話学校 えいかいわがっこう
trường đàm thoại tiếng Anh
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
会話 かいわ
đối thoại
英議会 えいぎかい
quốc hội Anh
育英会 いくえいかい
hội hỗ trợ sinh viên học sinh nghèo bằng cách cho vay học phí
英語話者 えいごわしゃ
người nói tiếng Anh