Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới やずや
必ずや かならずや
chắc chắn; chắc chắn; khẳng định
người buôn bán giẻ rách; người bán hàng đồng nát
tủ, tủ búp phê, mối tình vờ vịt, kêu đói, thấy đói, thấy kiến bò bụng + belly, inside, stomach), skeleton
Oh!, Oh my!, Dear me!
やむ得ず やむえず
không thể tránh được; miễn cưỡng (dù không muốn nhưng vẫn phải làm)
や否や やいなや
ngay lập tức
thợ lợp nhà
người buôn bán chợ đen