Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới やずや
必ずや かならずや
chắc chắn,khẳng định
tủ, tủ búp phê, mối tình vờ vịt, kêu đói, thấy đói, thấy kiến bò bụng + belly, inside, stomach), skeleton
người buôn bán giẻ rách; người bán hàng đồng nát
ôi; ôi trời
やむ得ず やむえず
không thể tránh được; miễn cưỡng (dù không muốn nhưng vẫn phải làm)
や否や やいなや
ngay lập tức
người buôn bán chợ đen
thợ lợp nhà