やんちゃ やんちゃん
tinh nghịch; tinh quái; ranh mãnh; láu lỉnh.
やんちゃ坊主 やんちゃぼうず
đứa trẻ tinh nghịch, đứa trẻ nghịch ngợm
にゃん にゃあん にゃーん
meow, miaow
にゃんにゃん
meo meo (tiếng mèo kêu).
ちゃんぽんに
lần lượt; luân phiên; cùng một lúc; đồng thời.
ちゃんちゃん
sẵn sàng; nhanh chóng; ngay lập tức.