Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
猫好き ねこずき
yêu mèo
やっぱ やっぱ
cũng vậy, tương tự,
やぱり やぱり
Quả nhiên
きっぱり きっぱりと
dứt khoát; thẳng thừng; dứt khoát
やりっぱ
leave unfinished or incomplete
アンゴラねこ アンゴラ猫
mèo angora
大の猫好き だいのねこずき だいのねこすき
người yêu mèo nồng cháy (người sành)
矢っ張り やっぱり
cũng