Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
猫好き ねこずき
yêu mèo
アンゴラねこ アンゴラ猫
mèo angora
大好き だいすき
rất thích
大好きな だいすきな
ham
大山猫 おおやまねこ オオヤマネコ
mèo rừng; mèo hoang
猫額大 びょうがくだい
nhỏ xíu, tí hon, bé tí
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
好き好き すきずき
ý thích; sở thích của từng người.