猫好き
ねこずき「MIÊU HẢO」
☆ Cụm từ, Noun or verb acting prenominally
Yêu mèo

猫好き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 猫好き
大の猫好き だいのねこずき だいのねこすき
người yêu mèo nồng cháy (người sành)
アンゴラねこ アンゴラ猫
mèo angora
好き好き すきずき
ý thích; sở thích của từng người.
招き猫 まねきねこ
tượng con mèo mời khách trang trí ở các cửa hàng.
好き ずき すき
sự thích; yêu; quý; mến.
好き好む すきこのむ
làm theo ý thích; thích thú; ưa thích
猫 ねこ ネコ ねこま
mèo
好奇心猫を殺す こうきしんねこをころす
tò mò có thể khiến bạn vướng vào rắc rối